Toạ lạc tại trung tâm thành phố Melbourne của Úc, Học viện Baxter là cơ sở đào tạo được Chính phủ công nhận theo hệ thống tín chỉ với hơn 17 năm kinh nghiệm đào tạo chuyên ngành Tóc và Thẩm Mỹ cho các sinh viên trong nước cũng như các sinh viên quốc tế đến từ khắp nơi trên thế giới như Ấn Độ, Thỗ Nhĩ Kỳ, Châu Phi, Mã Lai, Việt Nam, Nhật Bản… Văn bằng đào tạo của học viện có giá trị giúp các sinh viên dễ kiếm việc làm tại Salon Thẩm Mỹ – Tóc nổi tiếng khắp nước Úc.
Qua hơn 5 năm hoạt động, Học viện Baxter được xét công nhận đạt chuẩn CRICOS cho các khóa đào tạo quốc tế thành công. Học tại Baxter, sinh viên được cấp chứng chỉ hoặc văn bằng cao đẳng cho các khóa học ngành tóc và thẩm mỹ theo tín chỉ và có giá trị. Ngoài ra, trường cũng cung cấp các chương trinh Anh ngữ, các chương trình chứng chỉ và văn bằng cao đẳng về Quản trị Kinh doanh, kỹ thuật sửa chữa ô tô, kỹ thuật Hàn và Công nghệ thực phẩm chuyên ngành làm bánh.
Mục tiêu tại Sheila Baxter là nhằm mang lại hiệu quả nhanh nhất trong chương trình đào tạo. Trường có phòng học thực hành thương mại riêng giúp sinh viên có thể thực tập để có kinh nghiệm trau dồi tay nghề và nhất là dễ thành công sau khi tốt nghiệp. Trong suốt khoá học 2 năm, sinh viên có tổng cộng 900 giờ thực tập tại Salon của trường.
Trường luôn có sự hỗ trợ đặc biệt cho từng ngôn ngữ phù hợp với từng đặc trưng văn hoá khác nhau. Được công nhận là cơ sở có đăng kiểm chất lượng đào tạo, trường còn là thành viên của Hiệp Hội Bảo trợ Sinh viên Quốc tế (OTAS). Trường có kế hoạch đóng tiền linh hoạt, lịch nhập học linh hoạt, điều này rất thuận lợi cho học viên nào có kế hoạch làm thêm ngoài giờ học.
CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỌC
1. Chương trình Anh Ngữ ESL (English As A Second Language):
Khoá học | Thời gian | Học phí 2011 (AUD) | Kỳ nhập học 2010 |
Chứng chỉ I về ESL | 20 tuần | $200/tuần |
Hàng tháng |
Chứng chỉ II về ESL | 20 tuần | $200/tuần | |
Chứng chỉ III về ESL | 20 tuần | $200/tuần | |
Chứng chỉ IV về ESL | 20 tuần | $200/tuần |
2. Chương trình chính:
Các khóa học | Thời gian | Học phí 2010 (AUD) |
Certificate II in Hairdressing (chứng chỉ III tạo mẫu tóc) | 8 tuần | $ 2 000 |
Certificate III in Hairdressing (chứng chỉ III tạo mẫu tóc) | 60 tuần | $11.999 |
Certificate IV in Hairdressing (chứng chỉ IV tạo mẫu tóc) | 18 tuần | $5.000 |
Diploma of Hairdressing Salon Management (Cao đẳng Quản trị Salon tóc) | 26 tuần | $7.000 |
Tổng cộng | 112 tuần | $25.999 |
Certificate II in nail technology/Make-up service (Chứng chỉ II Ngành kỹ thuật làm móng/Dịch vụ trang điểm ) | 12 tuần | $ 4 000 |
Certificate III in Beauty Service (chứng chỉ III Ngành thẩm mỹ) | 40 tuần | $7.999 |
Certificate IV in Beauty Service (Chứng chỉ IV Ngành thẩm mỹ) | 50 tuần | $11 999 |
Diploma of Beauty Therapy (Cao đẳng ngành Thẩm mỹ) | 56 tuần | $13 999 |
Tổng cộng | 158 tuần | $37 997 |
Certificate III in Business (chứng chỉ III ngành Kinh doanh) | 18 tuần | $3 999 |
Certificate IV in Business (chứng chỉ IV ngành Kinh doanh) | 20 tuần | $ 4 000 |
Tổng cộng | 38 tuần | $ 7 999 |
Chứng chỉ III ngành sửa chữa ôtô | 52 tuần | $15 999 |
Chứng chỉ IVngành sửa chữa ôtô | 18 tuần | $ 9 599 |
Trọn Khóa học Chứng chỉ II + IV sửa chữa ôtô+ Cao Đẳng | 91 tuần | $ 26 999 |
Chứng chỉ III Chế biến thực phẩm (làm bánh) | 62 tuần | $ 15 999 |
Chứng chỉ IV chế biến thực phẩm | 68 tuần | $ 17 999 |
Trọn gói khóa học chứng nhỉ III Chế biến thực phẩm + Cao Đẳng kinh doanh | 100 tuần | $ 22 000 |
Chứng chỉ III ngành Nha khoa | 12 tuần | $ 4 999 |
Cao đẳng nha khoa | 96 tuần | $ 29 999 |
Tổng cộng | 108 tuần | $ 34 998 |
Chứng chỉ III Kỹ thuật Hàn | 62 tuần | $15 999 |
Chứng chỉ IV Kỹ thuật Hàn | 80 tuần | $ 19 999 |
Trọn gói khóa học gồm Chứng chỉ III và cao đẳng kỹ thuật Hàn | 100 tuần | $ 24 999 |
Chứng chỉ III Kế toán | 26 tuần | $ 4 500 |
Chứng chỉ IV Kế Toán | 36 tuần | $ 4 999 |
Cao Đẳng Kế Toán | 48 tuần | $ 8 999 |
Tổng cộng | 110 tuần | $ 18 499 |
Chứng chỉ III ngành IT | 18 tuần | $ 3 999 |
Chứng chỉ IV ngành IT | 52 tuần | $ 9 999 |
Cao đẳng IT | 52 tuần | $ 9 999 |
Cao đẳng nâng cao IT | 52 tuần | $ 9 999 |
Tổng cộng | 174 tuần | $ 33 996 |
3. Yêu cầu đầu vào và Kỳ nhập học:
3.1. Đối với chứng chỉ II , III, IV và hệ cao đẳng
– Hoàn tất lớp 11, IELTS 5.5. Nếu sinh viên không đáp ứng trình độ Anh ngữ có thể học chương trinh Anh ngữ của Sheila Baxter trước khi vào chương trình chính.
3.2. Đối với Cao đẳng nâng cao
– Học lớp 12, bắng cao dẳng tương đương hoặc kinh nghiệm làm việc,
– IELTS 5.5
*Kỳ nhập học: Hàng tháng trừ ngành Nha Khoa theo học kỳ